Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エストニアの国籍
国籍 こくせき
quốc tịch
nước Estonia
エストニア語 エストニアご
tiếng Estonia, ngôn ngữ Estonia
国籍法 こくせきほう
luật về quốc tịch Nhật Bản
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài