Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エストニア
nước Estonia
エストニア語 エストニアご
tiếng Estonia, ngôn ngữ Estonia
カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á