Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エス・ピー・エス
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
bà sơ
エス/ピー/エアー(修理) エス/ピー/エアー(しゅうり)
sửa chữa máy nén khí
VSOP ブイエスオーピー ブイ・エス・オー・ピー
very superior old pale (cognac), VSOP
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
S波 エスは
sóng S
S期 エスき
pha S
イエス エス イエズス
chúa Giê-su