Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻視 げんし
ảo giác
エゼキエル書 エゼキエルしょ
Sách Ê-xê-chi-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
自己像幻視 じこぞうげんし
tự nội soi
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻術 げんじゅつ
ảo thuật.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng