Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己像幻視
じこぞうげんし
tự nội soi
自己像 じこぞう
sự tự cao
幻像 げんぞう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻視 げんし
ảo giác
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
偶像視 ぐうぞうし
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
Đăng nhập để xem giải thích