Các từ liên quan tới エチオピア園芸生産輸出業者組合
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出業者 ゆしゅつぎょうしゃ
nhà xuất khẩu
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp
特産品輸出業者 とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ
hãng xuất khẩu đặc sản.
生産組合 せいさんくみあい
người sản xuất có hiệp hội
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet