Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エチオピア航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
nước Etiopia
航空 こうくう
hàng không.
エチオピア語 エチオピアご
tiếng Ethiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
エチオピア狼 エチオピアおおかみ
sói Ethiopia hay còn gọi là chó rừng đỏ Ethiopia (tên khoa học là Canis simensis)
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.