エックス・エム・エルデータ
エックス・エム・エルデータ
Dữ liệu xml
エックス・エム・エルデータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エックス・エム・エルデータ
エックス・エッチ・ティー・エム・エル エックス・エッチ・ティー・エム・エル
ngôn ngữ lập trình xhtml
アパッチ・エックス・エム・エル・プロジェクト アパッチ・エックス・エム・エル・プロジェクト
dự án apache xml
エックス・エム・エル−アール・ピー・シー エックス・エム・エル−アール・ピー・シー
tính năng của wordpress để giúp truyền tải dữ liệu, với http làm công cụ truyền và xml làm công cụ encode (mã hóa)
cỡ trung.
エックス エックス
( biến ) x
M エム
letter 'M'
X エックス
X (chữ cái)
エックス・リンク エックス・リンク
ngôn ngữ hỗ trợ cho liên kết tài liệu xml ( xlink)