X
エックス
☆ Danh từ
X (chữ cái)
X
航空
の
乗
り
継
ぎ
カウンター
はどこですか?
Làm ơn cho hỏi quầy tiếp nhận khách đổi chuyến của Hãng hàng không X ở đâu ạ?
X (kí hiệu toán học cho ẩn số, biến số, tọa độ...)
X
記号
は
数学
ではたいてい
未知数
を
表
す。
Ký hiệu "X" thường là viết tắt của một đại lượng chưa biết trong toán học.
Ẩn số; điều chưa biết
☆ Proper noun
Mạng xã hội X (tiền thân là Twitter)
エックス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エックス
X
エックス
X (chữ cái)
エックス
エックス
( biến ) x
Các từ liên quan tới エックス
エックス・フォームズ エックス・フォームズ
định dạng tập tin
エックス・リンク エックス・リンク
ngôn ngữ hỗ trợ cho liên kết tài liệu xml ( xlink)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
エックス線 エックスせん
tia X
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)
エックス・エム・エルデータ エックス・エム・エルデータ
dữ liệu xml