X
エックス
☆ Danh từ
X (chữ cái)
X
航空
の
乗
り
継
ぎ
カウンター
はどこですか?
Làm ơn cho hỏi quầy tiếp nhận khách đổi chuyến của Hãng hàng không X ở đâu ạ?
X (kí hiệu toán học cho ẩn số, biến số, tọa độ...)
X
記号
は
数学
ではたいてい
未知数
を
表
す。
Ký hiệu "X" thường là viết tắt của một đại lượng chưa biết trong toán học.
Ẩn số; điều chưa biết
☆ Proper noun
Mạng xã hội X (tiền thân là Twitter)
X được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới X
X線フィルター Xせんフィルター
bộ lọc tia x
X線回折計 Xせんかいせつけー
máy đo nhiễu xạ tia x
X脚 エックスきゃく
chân hình chữ X (knock knees)
X線 エックスせん えっくすせん
tia X, tia Rơngen, chụp tia X
Xマス エックスマス
Giáng sinh; Nô-en
Xデー エックスデー
ngày trọng đại; ngày thực thi kế hoạch
軟X線 なんエックスせん
tia X mềm
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズエックスアーキテクチャ
kiến trúc enterprise x