Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせん
エックス線
tia X
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
エックス線撮影 エックスせんさつえい
エックス エックス
( biến ) x
エックス・リンク エックス・リンク
ngôn ngữ hỗ trợ cho liên kết tài liệu xml ( xlink)
エックス・フォームズ エックス・フォームズ
định dạng tập tin
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アルファせん アルファ線
tia anfa
X エックス
X (chữ cái)
Đăng nhập để xem giải thích