Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エッジ検出
rìa; viền; gờ; cạnh; góc; mép
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
エッジサブスクリプション エッジ・サブスクリプション
file cấu hình edge subscription
エッジボール エッジ・ボール
bóng chạm vào góc (cạnh) của bàn; bóng cạnh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
カードエッジコネクタ カード・エッジ・コネクタ
đầu nối cạnh
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra