エッチをする
エッチをする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
&,nbsp,quan hệ,quan hệ tình dục&,làm tình
彼
がね、
私
をもう
愛
してないけど、
私
とは
エッチ
したいって
言
うの...
Anh ta nói anh ta không yêu tôi nữa nhưng vẫn muốn ngủ với tôi
彼
は
女優
と
エッチ
した
Anh ta đã ngủ (quan hệ) với một nữ diễn viên
結婚前
は
男
をつなぎとめるために
エッチ
(
セックス
)しなければならないけど
結婚
したら
セックス
するために
彼
をつなぎとめなければならないの。(
アメリカ
の
女優
MarilynMonroeの
名言
)
Trước khi kết hôn, để giữ chân một người đàn ông, phụ nữ phải làm tình với họ, nhưng sau khi kết hôn, cô ta phải giữ chân anh ta để được làm tình với anh ta (Phát ngôn của nữ diễn viên Marilyn Monroe, người Mỹ)

Bảng chia động từ của エッチをする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エッチをする/エッチをするする |
Quá khứ (た) | エッチをした |
Phủ định (未然) | エッチをしない |
Lịch sự (丁寧) | エッチをします |
te (て) | エッチをして |
Khả năng (可能) | エッチをできる |
Thụ động (受身) | エッチをされる |
Sai khiến (使役) | エッチをさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エッチをすられる |
Điều kiện (条件) | エッチをすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エッチをしろ |
Ý chí (意向) | エッチをしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エッチをするな |
エッチをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エッチをする
エッチ エッチ
khiếm nhã; mất lịch sự; lăng nhăng; bậy bạ
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
H エッチ エイチ
h
一人エッチ ひとりエッチ
sự thủ dâm
エッチな映画 エッチなえいが
phim sex, phim con heo
エックス・エッチ・ティー・エム・エル エックス・エッチ・ティー・エム・エル
ngôn ngữ lập trình xhtml
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
hな映画 エッチなえいが
phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo