Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エディアカラ動物群
エディアカラどうぶつぐん
quần thể động vật Ediacara
エディアカラ化石群 エディアカラかせきぐん
khu sinh vật hóa thạch Ediacara
動物群 どうぶつぐん
quần thể động vật
バージェス動物群 バージェスどうぶつぐん
Burgess fauna (animal fossils found in the Burgess Shale)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
Đăng nhập để xem giải thích