Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
左投げ ひだりなげ
cú ném từ tay bên trái
左手 ひだりて
tay trái.
投手 とうしゅ
người ném bóng
左手側 ひだりてがわ
bên tay trái.
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường