Các từ liên quan tới エドムンド・ド・ラ・ポール (第3代サフォーク公)
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ポール型 ポールかた
kiểu cột
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3