Kết quả tra cứu エナメル
Các từ liên quan tới エナメル
エナメル
◆ Men
エナメル・クリーバー
Dao phay tráng men .
エナメル・クレー
Đất sét tráng men
☆ Danh từ
◆ Sự tráng men; sự phủ men; tráng men
エナメル・クレー
Đất sét tráng men
メタリック・エナメル
Tráng men kim loại
ガラス状エナメル
Tráng men thủy tinh
Đăng nhập để xem giải thích