Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エナメル質 エナメルしつ
men
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
エナメル質形成 エナメルしつけいせい
sự hình thành men răng
エナメル質透過性 エナメルしつとーかせー
tính thấm men răng
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
エナメル質低形成 エナメルしつていけいせい
giảm sản men răng
エナメル
ネイルエナメル ネールエナメル ネイル・エナメル ネール・エナメル
nail enamel