赤芽細胞 せきがさいぼう
nguyên bào hồng cầu
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
筋芽細胞 きんがさいぼう
tế bào sẽ phát triển thành sợi cơ
線維芽細胞 せんいがさいぼう
nguyên bào sợi ( fibroblast)
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
血管芽細胞 けっかんめさいぼう
tế bào gốc tạo máu
髄芽細胞腫 ずいめさいぼうしゅ
u nguyên bào tủy (medulloblastoma)
象牙芽細胞 ぞうげめさいぼう
nguyên bào ngà