Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エナメル引く
えなめるひく
tráng men.
エナメル器 エナメルき
cơ quan men
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
エナメル質 エナメルしつ
men
エナメル線 エナメルせん
dây được tráng men
エナメル
ネイルエナメル ネールエナメル ネイル・エナメル ネール・エナメル
nail enamel
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích