ルージュを引く
ルージュを引く
Tô son
ルージュを引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルージュを引く
ルージュ ルージュ
màu đỏ tươi; đỏ cam.
クメールルージュ クメール・ルージュ
Khmer Đỏ (tổ chức du kích cộng sản Campuchia)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
車を引く くるまをひく
kéo xe.