エフ・キュー・ディー・エヌ
エフ・キュー・ディー・エヌ
Tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
エフ・キュー・ディー・エヌ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エフ・キュー・ディー・エヌ
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a; gậy chọc bi-a
Q キュー
Q, q
N エヌ
N, n
F エフ
F, f
NF-E2転写因子 エヌ エフ-イーにてんしゃいんし
yếu tố phiên mã NF-E2