エネルギー革命
エネルギーかくめい
☆ Danh từ
Cách mạng năng lượng
エネルギー革命
Cuộc cách mạng năng lượng

エネルギーかくめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エネルギーかくめい
エネルギー革命
エネルギーかくめい
cách mạng năng lượng
エネルギーかくめい
エネルギーかくめい
cách mạng năng lượng
Các từ liên quan tới エネルギーかくめい
核エネルギー かくエネルギー
năng lượng hạt nhân
化学エネルギー かがくエネルギー
năng lượng hóa học
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
エネルギー エネルギー
hơi sức
イオン化エネルギー イオンかエネルギー
năng lượng ion hoá
năng lượng
dải năng lượng