Các từ liên quan tới エネルギー・運動量テンソル
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動エネルギー うんどうエネルギー
kinetic
運動量 うんどうりょう
khối lượng vận động, số lần vận động
計量テンソル けいりょうテンソル
ten xo mét (vật lý)
角運動量 かくうんどうりょう
động lượng góc; xung lượng; mo-men góc (vật lý)
運動量空間 うんどうりょうくうかん
không gian động lượng (cơ học lượng tử)