運動量
うんどうりょう「VẬN ĐỘNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Khối lượng vận động, số lần vận động

運動量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動量
角運動量 かくうんどうりょう
động lượng góc; xung lượng; mo-men góc (vật lý)
運動量空間 うんどうりょうくうかん
không gian động lượng (cơ học lượng tử)
運動量保存の法則 うんどうりょうほぞんのほうそく
luật bảo tồn động lượng
角運動量保存の法則 かくうんどうりょうほぞんのほうそく
định luật bảo toàn momen động lượng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動 うんどう
phong trào