Các từ liên quan tới エネルギー・金属鉱物資源機構
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
鉱物資源 こうぶつしげん
những tài nguyên khoáng vật
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属鉱物 きんぞくこうぶつ
khoáng vật kim loại
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.