Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エネルギー増倍率
倍増 ばいぞう
bội tăng
倍率 ばいりつ
bội số phóng đại; số lần phóng đại
倍増し ばいまし ばいぞうし
gấp đôi
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
マーカ倍率 マーカばいりつ
hệ số tỷ lệ kích thước điểm đánh dấu
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
NT倍率 NTばいりつ
chỉ số trung bình chứng khoán nikkei (nikkei stock average) chia cho topix (chỉ số giá chứng khoán tokyo)