Các từ liên quan tới エネルギー省 (タイ)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省エネルギー しょうエネルギー しょうえねるぎー
sự tiết kiệm năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
ca-ra-vát; cà vạt
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.