省エネルギー
しょうエネルギー しょうえねるぎー
Tiết kiệm năng lượng
省エネルギー
の
全国運動
が
展開中
だ。
Một chiến dịch quốc gia về tiết kiệm năng lượng đang được tiến hành.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiết kiệm năng lượng

省エネルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省エネルギー
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
省エネルギーサービス(エスコ) しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
エネルギー エネルギー
hơi sức
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
năng lượng
省 しょう
bộ