Các từ liên quan tới エバーグレーズの排水と開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
Everglaze (một vùng tự nhiên đất ngập nước nhiệt đới nằm ở miền nam tiểu bang Florida của Hoa Kỳ)
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
哆開 哆開
sự nẻ ra