Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やねん
it is assuredly that..., can say with confidence that...
なんでやねん
cái quái gì thế
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
なんやかんや
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
桜エビ さくらエビ
Con tép
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm