Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幹細胞 かんさいぼう
tế bào gốc
幹細胞ニッチ かんさいぼうニッチ
ổ tế bào gốc
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
胎児幹細胞 たいじかんさいぼう
tế bào gốc của bào thai
幹細胞研究 かんさいぼうけんきゅう
nghiên cứu tế bào gốc
腫瘍幹細胞 しゅようかんさいぼう
tế bào gốc khối u
神経幹細胞 しんけいかんさいぼう
tế bào gốc thần kinh
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành