Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
なめし革 なめしがわ
da thuộc
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
根なめし皮 ねなめしがわ
da thuộc.
長脇差 ながわかざし
kiếm wakizashi dài
鼻革 はながわ
dây da buộc ở mũi con ngựa
御綱柏 みつながしわ みつなかしわ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)