根なめし皮
ねなめしがわ
Da thuộc.

根なめし皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根なめし皮
皮なめし かわなめし
tanning
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
草根木皮 そうこんもくひ そうこんぼくひ
rễ cỏ và vỏ cây (dùng làm thuốc, trong y học cổ truyền Trung Hoa)
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
根締め ねじめ
việc lấp đất vào rễ cây mới được cấy ghép để cố định rễ cây; việc cố định rễ cây bằng đất hoặc bằng các loại cỏ, hoa trong cắm hoa.
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng
なめし革 なめしがわ
da thuộc