Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエムしみず
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
tính tự phụ, tính hợm mình
bình rót (sữa, nước...), lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục, thể thao) cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
瑞々しい みずみずしい
trẻ trung và sôi nổi.
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.