Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
じたじた
cowering, recoiling, overwhelmed
まじまじと
nhìn chăm chú; quan sát kỹ
まじ マジ まぢ
nghiêm túc
ではまた じゃまた
hẹn gặp lại; tạm biệt
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu