Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
ぐちぐち グチグチ
lầm bầm; lẩm bẩm; làu bàu
おりぐち
(an) exit
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もちもち
dẻo (đồ ăn)