Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
わたり
bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua bằng phà, ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
渡り わたり
chở phà
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm