Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエム小国
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.