弱小国
じゃくしょうこく「NHƯỢC TIỂU QUỐC」
☆ Danh từ
Sức mạnh phụ

弱小国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱小国
弱小 じゃくしょう
sự nhỏ và yếu; sự trẻ, tuổi trẻ
弱国 じゃっこく
nước yếu
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ