Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエム愛知
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu