エフリンB1
エフリンビーワン
Ephrin B1(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB1)
エフリンB1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エフリンB1
ephrin (một họ protein đóng vai trò là phối tử của thụ thể eph)
サイクリンB1 サイクリンビーワン
Cyclin B1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB1)
エフリンA4 エフリンエーフォー
Ephrin A4 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA4)
エフリンA2 エフリンエーツー
Ephrin A2(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA2)
エフリンB3 エフリンビースリー
Ephrin B3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB3)
エフリンA5 エフリンエーファイブ
Ephrin A5 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA5)
エフリンB2 エフリンビーツー
Ephrin B2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB2)
エフリンA3 エフリンエースリー
Ephrin A3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA3)