エフリンB2
エフリンビーツー
Ephrin B2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB2)
エフリンB2 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エフリンB2
ephrin (một họ protein đóng vai trò là phối tử của thụ thể eph)
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
エフリンA4 エフリンエーフォー
Ephrin A4 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA4)
エフリンA5 エフリンエーファイブ
Ephrin A5 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA5)
エフリンB3 エフリンビースリー
Ephrin B3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB3)
エフリンB1 エフリンビーワン
Ephrin B1(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB1)
エフリンA3 エフリンエースリー
Ephrin A3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA3)
エフリンA1 エフリンエーワン
Ephrin A1 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA1)