エフリンA3
エフリンエースリー
Ephrin A3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA3)
エフリンA3 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エフリンA3
ephrin (một họ protein đóng vai trò là phối tử của thụ thể eph)
シトクロムa3 シトクロムエースリー
cytochrome a3
エフリンA4 エフリンエーフォー
Ephrin A4 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA4)
エフリンA2 エフリンエーツー
Ephrin A2(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA2)
エフリンB3 エフリンビースリー
Ephrin B3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB3)
エフリンA5 エフリンエーファイブ
Ephrin A5 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA5)
エフリンB2 エフリンビーツー
Ephrin B2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB2)
エフリンA1 エフリンエーワン
Ephrin A1 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA1)