Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エボリュート
(thuộc) đường pháp bao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ヒルベルト曲線 ヒルベルトきょくせん
cung Hilbert
ガウス曲線 ガウスきょくせん
Gaussian curve