曲線
きょくせん「KHÚC TUYẾN」
Đường cong
曲線交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai đường cong
☆ Danh từ
Đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
〜に
対
する
凸曲線
Đường cong lồi đối với ~
装飾曲線
Đường uốn khúc bay lượn (của văn tự) (nét chữ kiểu cách)
流動曲線
(
物質
の)
Đường cong lưu động (của vật chất)
Đường vòng.

Từ đồng nghĩa của 曲線
noun
Từ trái nghĩa của 曲線
曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲線
単純閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅんへいきょくせん(こうさしないへいきょくせん)
đường đóng đơn
単純(単一)閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅん(たんいつ)へーきょくせん(こーさしないへーきょくせん)
simple closed curve
エボリュート曲線 エボリュートきょくせん
đường pháp bao của một đường cong
ヒルベルト曲線 ヒルベルトきょくせん
cung Hilbert
サイン曲線 サインきょくせん
đường hình sin
ガウス曲線 ガウスきょくせん
Gaussian curve
リサージュ曲線 リサージュきょくせん
Lissajous curve
フィリップス曲線 フィリップスきょくせん
đường cong Phillips