エポキシ樹脂
エポキシじゅし
☆ Danh từ
Nhựa epoxi

エポキシじゅし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エポキシじゅし
エポキシ樹脂
エポキシじゅし
nhựa epoxi
エポキシじゅし
nhựa epoxi
Các từ liên quan tới エポキシじゅし
epoxy
giáo viên, cán bộ giảng dạy
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sự nhận,sự thu,sự đón tiếp,phép thu,sự tiếp thu,sự lĩnh,sự kết nạp,sự tiếp nhận,tiệc chiêu đãi,sự thu nhận
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
エポキシ系接着剤 エポキシけいせっちゃくざい
keo epoxy
styrene resin