儒者
じゅしゃ「NHO GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo đạo Khổng

じゅしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしゃ
儒者
じゅしゃ
người theo đạo Khổng
じゅしゃ
じゅしゃ
người theo đạo Khổng
Các từ liên quan tới じゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
授爵する じゅしゃく
nâng ai lên hàng quí tộc.
授爵 じゅしゃく
sự được lên chức.
鎮守社 ちんじゅしゃ
đền thờ thành hoàng, đền thờ thần cai quản, bảo vệ khu vực (trong khuôn viên chùa Phật giáo)
享受者 きょうじゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
曼珠沙華 まんじゅしゃげ マンジュシャゲ
hoa loa kèn spider đỏ; bó cây cà độc dược; bó amaryllis; manjusaka
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La