Các từ liên quan tới エマージング・マーケット
đang nổi lên; nổi lên
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành
マーケット マーケット
thị trường; chợ.
マーケットアウェアネス マーケット・アウェアネス
sự sâu sát thị trường
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
ナイトマーケット ナイト・マーケット
chợ đêm
ファーマーズマーケット ファーマーズ・マーケット
chợ nông sản
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường