Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験 じっけん
thí nghiệm
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
実線 じっせん
đường nét liền (vạch kẻ đường)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế